CÔNG KHAI CAM KẾT ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC CÁC NĂM HỌC 2022-2023
Biểu 18: Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học năm học 2022-2023.
Biểu 18C. Công khai các môn học của từng khóa học, chuyên ngành
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Chuyên ngành | Nội dung |
1 | 7580101 | Kiến trúc | ||
2 | 7580101_01 | Kiến trúc | Kiến trúc nội thất | |
3 | 7580101_02 | Kiến trúc công nghệ | ||
4 | 7580101_03 | Kiến trúc cảnh quan | ||
5 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ||
6 | 7580105_01 | Quy hoạch vùng và đô thị | Quy hoạch - Kiến trúc | |
7 | 7580201_01 | Kỹ thuật Xây dựng | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | |
8 | 7580201_02 | Hệ thống kỹ thuật trong công trình | ||
9 | 7580201_03 | Tin học xây dựng | ||
10 | Kỹ thuật Xây dựng | 1. Địa Kỹ thuật công trình và Kỹ thuật địa môi trường | ||
2. Kỹ thuật Trắc địa và địa tin học | ||||
3. Kết cấu công trình | ||||
4. Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ||||
5. Kỹ thuật Công trình thủy | ||||
6. Kỹ thuật công trình năng lượng | ||||
7. Kỹ thuật Công trình biển | ||||
8. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | ||||
11 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông | Xây dựng Cầu đường | |
12 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | Kỹ thuật nước - môi trường nước | |
13 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | ||
14 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | ||
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | ||
16 | 7480101 | Khoa học Máy tính | ||
17 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ||
18 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí | Máy xây dựng | |
19 | 7520103_02 | Cơ giới hoá xây dựng | ||
20 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ điện | ||
21 | 7520103_04 | Kỹ thuật ô tô | ||
22 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | ||
23 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng | Kinh tế và quản lý đô thị | |
24 | 7580302_02 | Kinh tế và quản lý bất động sản | ||
25 | 7580302_03 | Quản lý hạ tầng, đất đai | ||
26 | PFIEV(01) | Kỹ thuật Xây dựng | Kỹ thuật Đô thị | |
27 | PFIEV(02) | Cơ sở Hạ tầng Giao thông | ||
28 | PFIEV(03) | Kỹ thuật Công trình thủy | ||
29 | PFIEV(04) | Vật liệu xây dựng | ||
30 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | ||
31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |